Huétor Vega
Thủ phủ | Huétor Vega |
---|---|
Mã bưu chính | 18198 |
Độ cao | 724 m (2,375 ft) |
• Tổng cộng | 11,022 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.685,8/km2 (69,560/mi2) |
Đô thị | Huétor Vega |
Huétor Vega
Thủ phủ | Huétor Vega |
---|---|
Mã bưu chính | 18198 |
Độ cao | 724 m (2,375 ft) |
• Tổng cộng | 11,022 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.685,8/km2 (69,560/mi2) |
Đô thị | Huétor Vega |
Thực đơn
Huétor VegaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Huétor Vega //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hu%C3%...